Characters remaining: 500/500
Translation

earthenware jar

Academic
Friendly

Từ "earthenware jar" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bình đất nung". Đây một danh từ chỉ một loại bình được làm từ đất sét, sau đó được nung ở nhiệt độ cao để tạo thành vật dụng cứng cáp chịu nước tốt hơn.

Định nghĩa:

Earthenware jar: một cái bình làm bằng đất nung, thường được dùng để đựng thực phẩm, nước hoặc các vật dụng khác. Bình đất nung thường bề mặt nhám có thể nhiều hình dạng kích thước khác nhau.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She put the flowers in an earthenware jar." ( ấy đặt hoa vào một cái bình đất nung.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The ancient civilization used earthenware jars for storing grains and water." (Nền văn minh cổ đại đã sử dụng những cái bình đất nung để lưu trữ ngũ cốc nước.)
Phân biệt biến thể:
  • Earthenware: danh từ chỉ chung về chất liệu đất nung, không nhất thiết phải một cái bình.

    • dụ: "We have a collection of earthenware dishes." (Chúng tôi một bộ sưu tập đĩa đất nung.)
  • Stoneware: loại gốm sứ được nung ở nhiệt độ cao hơn, thường cứng hơn ít thấm nước hơn so với earthenware.

    • dụ: "The stoneware pot is perfect for cooking." (Cái nồi gốm sứ rất thích hợp để nấu ăn.)
Từ gần giống:
  • Pot (cái nồi): Có thể dùng để chỉ một cái bình hoặc nồi lớn hơn, thường dùng để nấu ăn.
  • Vase (lọ hoa): Thường chỉ bình dùng để cắm hoa, có thể làm bằng nhiều loại chất liệu khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Container (thùng chứa): Có thể dùng chung cho nhiều loại bình chứa khác nhau, không chỉ riêng bình đất nung.
  • Jar (): từ chung chỉ một loại bình, có thể bình thủy tinh hoặc nhựa.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "earthenware jar", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc chứa đựng hoặc bảo quản như:
    • "Keep it under wraps" (giữ bí mật) - không liên quan trực tiếp nhưng có thể cảm nhận được ý nghĩa bảo quản.
Kết luận:

"Earthenware jar" một từ chỉ một vật dụng quen thuộc trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong việc lưu trữ thực phẩm nước.

Noun
  1. một cái bình bằng đất nung (làm bằng đất sét nung)

Synonyms

Comments and discussion on the word "earthenware jar"